| Hạng mục: HỆ THỐNG LỌC NƯỚC TINH KHIẾT RO CÔNG SUẤT 1000 L/H |
| STT |
Nội dung công việc |
Đơn vị |
Số lượng |
Xuất xứ |
Quy cách |
| I |
Hệ Thống Lọc thô |
|
|
|
|
| 1 |
Bơm lọc thô ( bơm INOX) |
cái |
01 |
Ebawa |
1,1KW |
| 2 |
Cột lọc Composite1465 |
cột |
01 |
TQ |
Φ 350 x 1620 |
| 3 |
Vật liệu xử lý kim loại nặng |
Kg |
200 |
VN |
|
| 4 |
Van tự động |
cái |
01 |
USA |
3 tác dụng/ F67 |
| II |
Hệ Thống Lọc cacbon |
|
|
|
|
| 1 |
Cột lọc Composite1465 |
cột |
01 |
TQ |
Φ 350 x 1620 |
| 2 |
Van tự động |
cái |
01 |
USA |
3 tác dụng/ F67 |
| 3 |
Than hoạt tính sủi bọt |
Kg |
75 |
VN |
25kg/bao |
| III |
Hệ Thống khử Cation |
|
|
|
|
| 1 |
Cột lọc Composite1465 |
cột |
01 |
TQ |
Φ 350 x 1620 |
| 2 |
Hạt nhựa Catrionit |
lít |
125 |
Hàn Quốc |
|
| 3 |
Van tự động |
cái |
01 |
TQ |
5 tác dụng/ F65B3 |
| 4 |
Thùng chứa hóa chất hoàn nguyên |
cái |
01 |
VN |
80 lít |
| 5 |
Muối tinh khiết |
kg |
50 |
Ấn Độ |
Dạng viên nén, 25kg/bao |
| IV |
Hệ Thống tiền xử lý (lọc tinh) |
|
|
|
|
| 1 |
Fin lọc chứa 5 lõi |
cái |
01 |
Taiwan |
INOX 304 |
| 2 |
Lõi lọc PP 20inch (10-5mc) |
cái |
05 |
Taiwan |
OSMONIC |
| 3 |
Bơm lọc trung chuyển |
cái |
01 |
Ebawa |
0,55 KW |
| V |
Hệ Thống lọc R/O |
|
|
|
|
| 1 |
Màng lọc R/O 4040 |
cái |
04 |
Fimtech/ USA |
4040 |
| 2 |
Vỏ màng RO 4040 |
cái |
04 |
JAPAN |
304 |
| 3 |
Bơm trục đứng |
cái |
01 |
CNP |
2,2 KW, 3pha |
| 4 |
Van điện từ |
cái |
01 |
Taiwan |
D= 26 |
| 5 |
Lưu lượng kế ( đồng hồ đo nước) |
cái |
02 |
USA |
35lít /phút |
| 6 |
Đồng hồ áp |
cái |
04 |
Taiwan |
15kg/cm2 |
| 7 |
Van cao áp |
cái |
01 |
Taiwan |
15kg/cm2 |
| 9 |
Van thấp áp |
cái |
01 |
Taiwan |
2kg/cm2 |
| 10 |
Thiết bị điều khiển ( linh kiện LG) |
bộ |
01 |
Hàn Quốc |
LG |
| 11 |
Dây điện điều khiển nội tuyến trong dây truyền |
bộ |
|
VN |
3 pha |
| 12 |
Khung màng + khung cột lọc |
bộ |
01 |
VN |
INOX |
| VI |
Hệ Thống lọc vi sinh |
|
|
|
|
| 1 |
Đồng hồ đo độ tinh khiết của nước |
Bộ |
01 |
Taiwan |
Báo chất lượng nước đạt |
| 2 |
Đèn UV nhúng bồn |
Bộ |
02 |
Hungary |
80 W |
| VI |
PHỤ KIỆN KÈM THEO |
|
|
|
|
| 1 |
Tủ điện |
Bộ |
01 |
Chint |
Chint |
| 2 |
Đường ống |
Bộ |
01 |
PPR |
VN |
| 3 |
Khung máy |
Bộ |
01 |
VN |
Inox |
| 4 |
Vận chuyển |
Bộ |
01 |
VN |
|
| 5 |
Đồng hồ đo áp |
Bộ |
04 |
VN |
10 kg/cm2 |