Hệ Thống Lọc Nước tinh khiết công suất 250 lít/ giờ, với công suất lọc 250 lít/ giờ. Được thiết kế trên dây chuyền tiên tiến, hiện đại đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 4: 2009/BKHCN do Viện Nghiên Cứu Phát Triển Tiêu Chuẩn Chất Lượng cấp.
Hệ Thống Lọc Nước tinh khiết công suất 250 lít/ giờ ứng dụng công nghệ lọc thẩm thấu ngược RO tiên tiến nhất hiện nay và được đầu tư kỹ lưỡng cả về thiết bị và điều kiện vận hành, Màng lọc nhập khẩu từ các thương hiệu nổi tiếng thế giới về chất lượng như Dow – Mỹ. Nước sau khi lọc qua hệ thống được đảm bảo độ tinh khiết và đạt các tiêu chuẩn về nước uống trực tiếp do Bộ y tế quy định.
Thông số kĩ thuật dây chuyền lọc nước tinh khiết công suất 500l/h:
STT |
Nội dung công việc |
Đơn vị |
Số lượng |
Xuất xứ |
Quy cách |
I |
Hệ Thống Lọc thô + Cacbon |
|
|
|
|
1 |
Cột lọc inox vi sinh |
cột |
01 |
VN |
10*54 |
2 |
Bơm lọc thô ( bơm INOX) |
cái |
01 |
Ebawa |
0,55KW |
3 |
Vật liệu xử lý kim loại nặng |
Kg |
50 |
VN |
25kg/1 bao |
4 |
Cát thạch anh |
Kg |
40 |
VN |
25kg/1 bao |
5 |
Auto van 3 cửa |
cái |
01 |
USA |
3 tác dụng |
II |
Hệ Thống Lọc Cacbon |
|
|
|
|
1 |
Cột lọc inox vi sinh |
cột |
01 |
VN |
10*54 |
2 |
Than hoạt tính |
Kg |
25 |
VN |
25kg/bao |
3 |
Auto van 3 cửa |
cái |
01 |
USA |
3 tác dụng |
III |
Hệ Thống làm mềm nước |
|
|
|
|
1 |
Cột lọc inox vi sinh |
cột |
01 |
VN |
10*54 |
2 |
Hạt nhựa Catrion |
lít |
50 |
Anh |
C100E |
3 |
Auto van 5 cửa |
cái |
01 |
USA |
5 tác dụng |
4 |
Thùng chứa hóa chất hoàn nguyên |
cái |
60lit |
LD |
60 lít |
5 |
Muối ấn độ |
kg |
25 |
Ấn Độ |
25kg/bao |
IV |
Hệ Thống tiền xử lý(lọc tinh) |
|
|
|
|
1 |
Cốc lọc 20 inch |
cái |
01 |
Taiwan |
inox |
2 |
Lõi lọc 20inch (5-10mµ) |
chiếc |
01 |
MALAYSIA |
USA Darlly |
V |
Hệ Thống lọc R/O |
|
|
|
|
1 |
Màng lọc R/O 4040 |
cái |
01 |
USA |
250l/h |
2 |
Vỏ RO 4040 |
cái |
01 |
TQ |
304 |
3 |
Bơm tăng áp |
cái |
01 |
Ebawa |
1,1KW |
4 |
Van điện từ |
cái |
01 |
Taiwan |
D= 25 |
5 |
Lưu lượng kế (đồng hồ đo nước) |
cái |
02 |
USA |
11 lít /phút |
6 |
Đồng hồ áp |
cái |
04 |
Taiwan |
15kg/cm2 |
7 |
Van cao áp |
cái |
01 |
Taiwan |
15kg/cm2 |
8 |
Van thấp áp |
cái |
01 |
Taiwan |
2kg/cm2 |
9 |
Thiết bị điều khiển ( linh kiện Chint) |
bộ |
01 |
TQ |
Chint |
10 |
Dây điện điều khiển nội tuyến trong dây truyền |
bộ |
|
1 Pha |
ITALIA |
11 |
Khung màng + khung cột lọc |
bộ |
01 |
// |
INOX |
12 |
Đồng hồ đo độ dẫn điện |
Bộ |
01 |
TQ |
µs/cm |
13 |
Đường ống |
Bộ |
01 |
Inox 136 |
Thanlan |