Hạng mục: Cung cấp hệ thống lọc nước tổng công suất 2 m³/h |
|||||
TT | Nội dung công việc | Đơn vị | Số lượng | Xuất xứ
NSX |
Quy cách |
I | Bộ lọc thô | ||||
1 | Vật liệu xử lý kim loại nặng ODM2F | lít | 40 | Nga | 0,8- 2mm |
2 | Bơm lọc Ebawa ( bơm INOX) | Chiếc | 01 | TQ | 0,37 KW |
3 | Cột lọc inox 1054 | Chiếc | 01 | VN | Φ 250 x 1420mm |
4 | Van tự động | Chiếc | 01 | Taiwan | 3 tác dụng/ F67 |
5 | Đồng hồ áp | Chiếc | 01 | Taiwan | 0- 10kg/cm² |
6 | Rơle áp tự động | Chiếc | 01 | Taiwan | 1- 3kg/cm² |
I | Bộ lọc Cabon | ||||
1 | Than hoạt tính Carbotech -Đức DGF8x 30GL | Kg | 15 | Thương hiệu Đức/ Sx tại Úc | 15kg/bao Kt: 8×30 mesh |
2 | Cột lọc inox 1054 | Chiếc | 01 | VN | Φ 250 x 1420mm |
3 | Van tự động | Chiếc | 01 | Taiwan | 3 tác dụng/ F67 |
4 | Đồng hồ áp | Chiếc | 01 | Taiwan | 2- 10kg/cm² |
II | Bộ lọc làm mềm nước | ||||
1 | Hạt nhựa Lanxess | lít | 50 | Đức | 25lít/ bao |
2 | Cột lọc inox 1054 | Chiếc | 01 | VN | Φ 250 x 1420 |
3 | Van tự động | cái | 01 | Taiwan | 5 tác dụng/ F65B3 |
4 | Thùng chứa muối hoàn nguyên | cái | 01 | VN | 60 lít |
5 | Muối tinh khiết | kg | 25 | Ấn Độ | Dạng viên nén, 25kg/bao |
6 | Đồng hồ áp | Chiếc | 01 | Taiwan | 0-10kg/cm2 |
III | Bộ lọc tiền xử lý (lọc tinh) | ||||
1 | Fin lọc chứa 5 lõi | cái | 01 | Taiwan | INOX 304 |
2 | Lõi lọc PP 20inch (10-5mc) | cái | 05 | VN | 20inch (10-5mc) |
3 | Đồng hồ áp | Chiếc | 01 | Taiwan | 0-10kg/cm2 |
VI | Bộ lọc siêu lọc | ||||
1 | Bộ màng lọc UF+ vỏ màng | Chiếc | 02 | Taiwan | khích thước lọc 0,01µm |
2 | Van sục xả tự động màng lọc | Chiếc | 01 | Taiwan | ~ 220V, ½ inch |
V | PHỤ KIỆN KÈM THEO | ||||
1 | Đường ống | Bộ | 01 | ThaiLan | Inox 316 |
2 | Tủ điện | Bộ | 01 | VN | Chint |
3 | Khung máy | Bộ | 01 | VN | Inox 304 |
4 | Mái che Inox cho hệ thống lọc | Bộ | 01 | VN | Inox 304 |
5 | Vận chuyển | Bộ | 01 | VN |